Một số thuật ngữ
Bảng thuật ngữ sử dụng trong hệ thống
01
Tiêu chí
Những tiêu chuẩn để xác định một yêu cầu hoặc đặc điểm của ứng viên có phù hợp với một vị trí công việc cụ thể hay không.
02
Nhóm tiêu chí
Một tập hợp những tiêu chí có điểm liên quan, được nhóm lại để sử dụng trong quá trình tạo bài đánh giá và đánh giá ứng viên.
03
Lĩnh vực
Là một phạm vi của hoạt động kinh doanh mà tổ chức hoặc cá nhân hoạt động chuyên môn trong đó. Làm việc ở mỗi lĩnh vực sẽ có những yêu cầu khác nhau về kiến thức, kỹ năng chuyên môn và đặc điểm tính cá nhân.
04
Vị trí
Một vai trò cụ thể trong tổ chức, doanh nghiệp. Mỗi vị trí công việc có thể yêu cầu một bộ kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm khác nhau.
05
Cấp bậc
Một hạng mục trong hệ thống tổ chức, doanh nghiệp dùng để phân loại nhân viên, thành viên trong tổ chức, doanh nghiệp đó.
06
Kinh nghiệm
Thời gian mà một người đã làm việc trong lĩnh vực hoặc vị trí công việc cụ thể.
07
Bộ câu hỏi
Tập hợp các câu hỏi được sắp xếp và thiết kế để đánh giá một tiêu chí.
08
Đánh giá toàn diện
Bài đánh giá ứng viên toàn diện trên 6 nhóm tiêu chí: Kiến thức, Kỹ năng chuyên môn, Kỹ năng mềm, Thái độ, Đạo đức, Tính cách.
09
Đánh giá linh hoạt
Bài đánh giá cho phép Nhà tuyển dụng tự điều chỉnh các tiêu chí mà họ mong muốn đánh giá ứng viên.
10
Yêu cầu chuyên môn
Một danh sách hoặc tập hợp các kỹ năng, kiến thức mà một cá nhân cần phải có để đáp ứng được yêu cầu công việc cho một vị trí cụ thể.
11
Đặc tính cá nhân
Những đặc điểm riêng biệt và độc nhất của mỗi cá nhân.
12
Lần hoạt động
Một lần hoạt động của bài đánh giá được tính từ thời điểm bài đánh giá được kích hoạt đến khi hủy kích hoạt. Được dùng để phân biệt ứng viên thuộc những đợt tuyển dụng khác nhau hoặc thu hồi bài đánh giá khi đợt tuyển dụng kết thúc.
13
Đường dẫn công khai
Đường dẫn duy nhất cho mỗi lần hoạt động của một bài đánh giá, cho phép ứng viên tự do truy cập vào đường dẫn và thực hiện bài đánh giá.
14
Đường dẫn cá nhân
Đường dẫn được gửi trực tiếp đến email ứng viên, kết quả sẽ chỉ được ghi nhận cho email được nhận đường dẫn.
15
Đề xuất tuyển dụng
Chức năng cho phép Nhà tuyển dụng phân loại kết quả đánh giá năng lực của ứng viên.
16
Tổ chức
Một nhóm người dùng đại diện cho bộ phận tuyển dụng của một công ty, tổ chức có đăng ký sử dụng hệ thống.
Last updated
Was this helpful?